Đường kính Danh nghĩa của ống : D180 x 6.9mm |
Đường kính ngoài trung bình: 180 + 1,1 (mm) |
Độ dày thành ống: 6,9 + 0,8 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 6 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D180 x8.6mm |
Đường kính ngoài trung bình: 180 + 1,1 (mm) |
Độ dày thành ống: 8,6 + 1,0 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 8 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D180 x 10.7mm |
Đường kính ngoài trung bình: 180 + 1,1 (mm) |
Độ dày thành ống: 10,7 + 1,2 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 10 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D180 x 13.3mm |
Đường kính ngoài trung bình: 180 + 1,1 (mm) |
Độ dày thành ống: 13,3 + 1,5 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 12,5 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D180 x 16.4mm |
Đường kính ngoài trung bình: 180 + 1,1 (mm) |
Độ dày thành ống: 16,4 + 1,8 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 16 (bar) |