Giới Thiệu Chung
Ống nhựa xoắn HDPE Ba An – BFP là sản phẩm chuyên dụng bảo vệ cáp điện và cáp viễn thông được sản xuất bằng nguyên liệu HDPE, trên dây chuyền công nghệ hiện đại phù hợp tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và 14001:2015.
Sản phẩm được cung ứng ra thị trường đều được kiểm tra qua các quy trình chặt chẽ nhằm đảm bảo việc phù hợp với các tiêu chuẩn Việt Nam và Quốc tế về sản phẩm Ống nhựa: TCVN: 7997:2009, TCVN: 8699:2011, KS C 8455:2005 (Tiêu chuẩn của Hàn Quốc), JIS C 3653:1994 (Tiêu chuẩn của Nhật Bản).
Ống nhựa xoắn HDPE Ba An có màu sắc đa dạng: Màu Cam, Đen, Ghi, Xám, Xanh, Vàng… Ống xoắn Ba An có tính ứng dụng cao trong việc hạ ngầm, xây dựng đường điện, cáp ngầm đảm bảo kỹ thuật, đem lại hiệu quả kinh tế cùng với tính thẩm mỹ theo yêu cầu của Quý khách hàng.
Bảng thông số kỹ thuật
Stt | Loại ống | Đường kính ngoài (D1) | Đường kính trong (D2) | Bước ren (t) | Chiều dài thông dụng | Bán kính uốn tối thiểu | Đường kính ngoài và chiều cao của cuộn ống | Test điển hình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BFP 25 | 32 ± 2,0 | 25 ± 2,0 | 8 ± 0,5 | 200 | 90 | 0,85 x 0,45 | Tải về |
2 | BFP 30 | 40 ± 2,0 | 30 ± 2,0 | 10 ± 0,5 | 200 | 100 | 1,05 x 0,45 | Tải về |
3 | BFP 40 | 50 ± 2,0 | 40 ± 2,0 | 13 ± 0,8 | 200 | 150 | 1,26 x 0,45 | Tải về |
4 | BFP 50 | 65 ± 2,0 | 50 ± 2,5 | 17 ± 1,0 | 100 | 200 | 1,17 x 0,45 | Tải về |
5 | BFP 65 | 85 ± 2,5 | 65 ± 2,5 | 21 ± 1,0 | 100 | 250 | 1,55 x 0,53 | Tải về |
6 | BFP 72 | 95 ± 3,0 | 72 ± 3,0 | 22 ± 1,0 | 100 | 300 | 1,60 x 0,60 | Tải về |
7 | BFP 80 | 105 ± 3,0 | 80 ± 3,0 | 25 ± 1,0 | 100 | 300 | 1,66 x 0,68 | Tải về |
8 | BFP 90 | 112 ± 4,0 | 90 ± 4,0 | 28 ± 1,0 | 100 | 350 | 1,75 x 0,73 | Tải về |
9 | BFP 100 | 130 ± 4,0 | 100 ± 4,0 | 30 ± 1,0 | 100 | 400 | 1,95 x 0,73 | Tải về |
10 | BFP 125 | 160 ± 4,0 | 125 ± 4,0 | 38 ± 1,0 | 100 | 400 | 2,05 x 0,93 | Tải về |
11 | BFP 150* | 188 ± 4,0 | 150 ± 4,0 | 45 ± 1,5 | 50 | 500 | 2,00 x 0,77 | Tải về |
12 | BFP 150 | 195 ± 4,0 | 150 ± 4,0 | 45 ± 1,5 | 50 | 500 | 2,00 x 0,77 | Tải về |
13 | BFP 160* | 200 ± 4,0 | 160 ± 4,0 | 50 ± 1,5 | 50 | 500 | 2,18 x 0,77 | Tải về |
14 | BFP 160 | 205 ± 4,0 | 160 ± 4,0 | 50 ± 1,5 | 50 | 500 | 2,18 x 0,77 | Tải về |
15 | BFP 175 | 230 ± 4,0 | 175 ± 4,0 | 55 ± 1,5 | 50 | 600 | 2,30 x 0,91 | Tải về |
16 | BFP 200 | 260 ± 4,0 | 200 ± 4,0 | 60 ± 1,5 | 50 | 750 | 2,40 x 0,91 | Tải về |
17 | BFP 250 | 320 ± 5,0 | 250 ± 5,0 | 70 ± 1,5 | 30 | 850 | 2,80 x 0,91 | Tải về |