Đường kính Danh nghĩa của ống : D110 x 4.2mm |
Đường kính ngoài trung bình: 110 + 0,7 (mm) |
Độ dày thành ống: 4,2 + 0,6 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 6 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D110 x 5.3mm |
Đường kính ngoài trung bình: 110 + 0,7 (mm) |
Độ dày thành ống: 5,3 + 0,7 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 8 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D110 x 6.6mm |
Đường kính ngoài trung bình: 110 + 0,7 (mm) |
Độ dày thành ống: 6,6 + 0,8 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 10 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D110 x 8.1mm |
Đường kính ngoài trung bình: 110 + 0,7 (mm) |
Độ dày thành ống: 8,1 + 1,0 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 12,5 (bar) |
Đường kính Danh nghĩa của ống : D110 x 10.0mm |
Đường kính ngoài trung bình: 110 + 0,7 (mm) |
Độ dày thành ống: 10,0 + 1,1 (mm) |
Áp suất danh nghĩa: PN 16 (bar) |