– Với cáp nhỏ kích thước đường kính trong của ống nên gấp tối thiểu 1,5 lần đường kính cáp.
– Với cáp lớn, khoảng cách kéo cáp xa, để dễ dàng kéo cáp, kích thước đường kính trong của ống nên lớn hơn 2 lần đường kính cáp.
– Với cáp nhỏ kích thước đường kính trong của ống nên gấp tối thiểu 1,5 lần đường kính cáp.
– Với cáp lớn, khoảng cách kéo cáp xa, để dễ dàng kéo cáp, kích thước đường kính trong của ống nên lớn hơn 2 lần đường kính cáp.
Mã hiệu | Đường kính danh nghĩa (mm) | Chiều rộng (W) | Chiều dài (L) | Bu lông |
---|---|---|---|---|
MNP-25 | 25 | 80 ± 3,0 | 55 ± 3,0 | M8 |
MNP-30 | 30 | 90 ± 3,0 | 65 ± 3,0 | |
MNP-40 | 40 | 110 ± 3,0 | 75 ± 3,0 | |
MNP-50 | 50 | 135 ± 4,0 | 105 ± 4,0 | |
MNP-65 | 65 | 145 ± 4,0 | 125 ± 4,0 | |
MNP-80 | 80 | 160 ± 4,0 | 145 ± 4,0 | M12 |
MNP-100 | 100 | 190 ± 5,0 | 185 ± 5,0 | |
MNP-125 | 125 | 235 ± 5,0 | 210 ± 5,0 | |
MNP-150 | 150 | 250 ± 5,0 | 295 ± 5,0 | |
MNP-200 | 200 | 350 ± 6,0 | 265 ± 6,0 | |
MNP-250 | 250 | 410 ± 6,0 | 350 ± 6,0 |
Mã hiệu | Đường kính danh nghĩa (mm) | Chiều rộng (W) | Chiều dài (L) | Bu lông |
---|---|---|---|---|
MNP-25 | 25 | 80 ± 3,0 | 55 ± 3,0 | M8 |
MNP-30 | 30 | 90 ± 3,0 | 65 ± 3,0 | |
MNP-40 | 40 | 110 ± 3,0 | 75 ± 3,0 | |
MNP-50 | 50 | 135 ± 4,0 | 105 ± 4,0 | |
MNP-65 | 65 | 145 ± 4,0 | 125 ± 4,0 | |
MNP-80 | 80 | 160 ± 4,0 | 145 ± 4,0 | M12 |
MNP-100 | 100 | 190 ± 5,0 | 185 ± 5,0 | |
MNP-125 | 125 | 235 ± 5,0 | 210 ± 5,0 | |
MNP-150 | 150 | 250 ± 5,0 | 295 ± 5,0 | |
MNP-200 | 200 | 350 ± 6,0 | 265 ± 6,0 | |
MNP-250 | 250 | 410 ± 6,0 | 350 ± 6,0 |
Mã hiệu | Đường kính danh nghĩa (mm) | Chiều rộng (W) | Chiều dài (L) | Bu lông |
---|---|---|---|---|
MNP-25 | 25 | 80 ± 3,0 | 55 ± 3,0 | M8 |
MNP-30 | 30 | 90 ± 3,0 | 65 ± 3,0 | |
MNP-40 | 40 | 110 ± 3,0 | 75 ± 3,0 | |
MNP-50 | 50 | 135 ± 4,0 | 105 ± 4,0 | |
MNP-65 | 65 | 145 ± 4,0 | 125 ± 4,0 | |
MNP-80 | 80 | 160 ± 4,0 | 145 ± 4,0 | M12 |
MNP-100 | 100 | 190 ± 5,0 | 185 ± 5,0 | |
MNP-125 | 125 | 235 ± 5,0 | 210 ± 5,0 | |
MNP-150 | 150 | 250 ± 5,0 | 295 ± 5,0 | |
MNP-200 | 200 | 350 ± 6,0 | 265 ± 6,0 | |
MNP-250 | 250 | 410 ± 6,0 | 350 ± 6,0 |
Mã hiệu | Đường kính danh nghĩa (mm) | Chiều rộng (W) | Chiều dài (L) | Bu lông |
---|---|---|---|---|
MNP-25 | 25 | 80 ± 3,0 | 55 ± 3,0 | M8 |
MNP-30 | 30 | 90 ± 3,0 | 65 ± 3,0 | |
MNP-40 | 40 | 110 ± 3,0 | 75 ± 3,0 | |
MNP-50 | 50 | 135 ± 4,0 | 105 ± 4,0 | |
MNP-65 | 65 | 145 ± 4,0 | 125 ± 4,0 | |
MNP-80 | 80 | 160 ± 4,0 | 145 ± 4,0 | M12 |
MNP-100 | 100 | 190 ± 5,0 | 185 ± 5,0 | |
MNP-125 | 125 | 235 ± 5,0 | 210 ± 5,0 | |
MNP-150 | 150 | 250 ± 5,0 | 295 ± 5,0 | |
MNP-200 | 200 | 350 ± 6,0 | 265 ± 6,0 | |
MNP-250 | 250 | 410 ± 6,0 | 350 ± 6,0 |
Mã hiệu | Đường kính danh nghĩa (mm) | Chiều rộng (W) | Chiều dài (L) | Bu lông |
---|---|---|---|---|
MNP-25 | 25 | 80 ± 3,0 | 55 ± 3,0 | M8 |
MNP-30 | 30 | 90 ± 3,0 | 65 ± 3,0 | |
MNP-40 | 40 | 110 ± 3,0 | 75 ± 3,0 | |
MNP-50 | 50 | 135 ± 4,0 | 105 ± 4,0 | |
MNP-65 | 65 | 145 ± 4,0 | 125 ± 4,0 | |
MNP-80 | 80 | 160 ± 4,0 | 145 ± 4,0 | M12 |
MNP-100 | 100 | 190 ± 5,0 | 185 ± 5,0 | |
MNP-125 | 125 | 235 ± 5,0 | 210 ± 5,0 | |
MNP-150 | 150 | 250 ± 5,0 | 295 ± 5,0 | |
MNP-200 | 200 | 350 ± 6,0 | 265 ± 6,0 | |
MNP-250 | 250 | 410 ± 6,0 | 350 ± 6,0 |
Mã hiệu | Đường kính danh nghĩa (mm) | Chiều rộng (W) | Chiều dài (L) | Bu lông |
---|---|---|---|---|
MNP-25 | 25 | 80 ± 3,0 | 55 ± 3,0 | M8 |
MNP-30 | 30 | 90 ± 3,0 | 65 ± 3,0 | |
MNP-40 | 40 | 110 ± 3,0 | 75 ± 3,0 | |
MNP-50 | 50 | 135 ± 4,0 | 105 ± 4,0 | |
MNP-65 | 65 | 145 ± 4,0 | 125 ± 4,0 | |
MNP-80 | 80 | 160 ± 4,0 | 145 ± 4,0 | M12 |
MNP-100 | 100 | 190 ± 5,0 | 185 ± 5,0 | |
MNP-125 | 125 | 235 ± 5,0 | 210 ± 5,0 | |
MNP-150 | 150 | 250 ± 5,0 | 295 ± 5,0 | |
MNP-200 | 200 | 350 ± 6,0 | 265 ± 6,0 | |
MNP-250 | 250 | 410 ± 6,0 | 350 ± 6,0 |